Thép ống hợp kim là gì?
Thép ống hợp kim là loại thép được sản xuất từ hỗn hợp sắt với các nguyên tố hợp kim như: Crom (Cr), Molypden (Mo), Niken (Ni), Vanadi (V)… giúp tăng độ bền cơ học, khả năng chống gỉ và chịu nhiệt cho sản phẩm. Có hai dạng chính:
-
Thép ống hợp kim liền mạch (Seamless Alloy Steel Pipe)
-
Thép ống hợp kim hàn (Welded Alloy Steel Pipe)
1. Bảng giá thép ống hợp kim mới nhất 2025
Loại ống hợp kim Đường kính (mm) Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/kg) Ghi chú Ống hợp kim 20Cr 21.3 – 609 2 – 50 32.000 – 42.000 Ống liền mạch Ống hợp kim 12Cr1MoV 21.3 – 426 2 – 40 34.000 – 45.000 Ứng dụng nhiệt điện Ống hợp kim ASTM A335 P11 33.4 – 457 3 – 30 48.000 – 62.000 Chịu nhiệt, áp lực Ống hợp kim A213 T22 25 – 530 2 – 40 50.000 – 65.000 Lò hơi, nồi hơi 📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào số lượng, xuất xứ (Trung Quốc) và yêu cầu đặt hàng.
2. Kích thước tiêu chuẩn của thép ống hợp kim
Thép ống hợp kim có dải kích thước đa dạng:
-
Đường kính ngoài (OD): từ 10.3mm đến 1219mm
-
Độ dày thành ống (WT): từ 1.5mm đến 80mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 12m, hoặc cắt theo yêu cầu.
Phân loại theo đường kính:
-
Ống nhỏ: 10 – 89 mm
-
Ống vừa: 90 – 273 mm
-
Ống lớn: 274 – 1219 mm
3. Mác thép hợp kim thông dụng
Dưới đây là các mác thép hợp kim phổ biến dùng trong sản xuất ống:
Mác thép Thành phần chính Ứng dụng nổi bật 20Cr, 15CrMo Cr, Mo Hệ thống chịu lực, kết cấu cơ khí 12Cr1MoV Cr, Mo, V Nồi hơi, ống nhiệt, nhà máy điện ASTM A335 P5/P11/P22 Cr, Mo Ống chịu nhiệt cao, công nghiệp hóa dầu ASTM A213 T11/T22 Cr, Mo Ống trao đổi nhiệt, lò hơi A519, A209 Cr, Mo, Mn Ứng dụng cơ khí, ống xi lanh
4. Các tiêu chuẩn kỹ thuật của ống thép hợp kim
Thép ống hợp kim được sản xuất và kiểm định theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:
Tiêu chuẩn Mô tả ASTM A335 Tiêu chuẩn ống hợp kim liền mạch dùng cho nhiệt độ cao ASTM A213 Tiêu chuẩn ống hợp kim cho bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi DIN 17175 Ống chịu nhiệt của Đức JIS G3462 Ống hợp kim Nhật Bản GB/T 8162, 8163 Tiêu chuẩn Trung Quốc cho ống kết cấu, ống dẫn chất lỏng
5. Ứng dụng của thép ống hợp kim
-
Ngành điện – nhiệt điện: Dẫn hơi, dẫn dầu nóng, lò hơi áp suất cao
-
Ngành hóa chất – dầu khí: Vận chuyển chất lỏng ăn mòn, khí, xăng dầu
-
Chế tạo cơ khí nặng: Trục máy, khung xe, kết cấu máy
-
Xây dựng công nghiệp: Làm khung giàn, cọc khoan nhồi chịu lực cao
Kết luận
Thép ống hợp kim là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính chịu lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Việc nắm rõ thông tin về bảng giá, kích thước, mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ giúp nhà thầu, kỹ sư, doanh nghiệp lựa chọn đúng loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ an toàn cho hệ thống. Liên hệ ngay với Unico Steel để được tư vấn nhanh chóng và sớm nhất.
-
Bình luận